Thầy cô và các em học sinh thân mến!
“Sách là người bạn tốt của chúng ta, sách cho ta tất cả mà không đòi hỏi lại bất cứ điều gì”. Sách cho ta nguồn tri thức của nhân loại, những hiểu biết về cuộc sống. Với cô trò chúng ta thì sách luôn là người bạn tri kỉ giúp cô dạy tốt và giúp các em học tốt.
Bên cạnh những cuốn sách giáo khoa không thể thiếu, chúng ta phải lựa chọn những cuốn sách tham khảo phù hợp với từng môn học, bởi sách tham khảo là một tài liệu rất cần thiết và hữu ích cho tất cả các môn.
Để đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc, đặc biệt giúp các thầy cô giáo và các em học sinh bậc tiểu học lựa chọn được những cuốn sách cần thiết, nhất là đối với chương trình giáo dục phổ thông mới năm 2018. Thư viện Trường Tiểu học Thị Trấn Cẩm Xuyên 1 đã biên soạn thư mục: “ Thư mục chuyên đề sách tham khảo”. Bản thư mục tập hợp những cuốn sách tham khảo mới được thư viện nhà trường bổ sung trong năm học 2024 – 2025. Những cuốn sách tham khảo này nhằm bồi dưỡng, nâng cao những kỹ năng cần thiết trong việc học tập các môn chủ đạo như toán, Tiếng Việt, tự nhiên …cho học sinh. Qua đây giúp thầy cô và các em học sinh dễ dàng tìm đọc một số tài liệu tham khảo bổ ích, hỗ trợ cho việc dạy và học của giáo viên và học sinh trong nhà trường.
* Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam
* Tác giả: Phan Duy Nghĩa
* Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam
* Tác giả: Phan Duy Nghĩa
* Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam
* Tác giả: Phan Duy Nghĩa
* Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam
* Tác giả: Phan Duy Nghĩa
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Văn Quân
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Văn Quân
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Văn Quân
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Văn Quân
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Văn Quân
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Văn Quân
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Văn Quân
a
a
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly
* Nhà xuất bản: Hà Nội
* Tác giả Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly
* Nhà xuất bản: Đại học Quốc Gia Hà Nội
* Chủ biên: Trần Mạnh Hưởng
* Nhà xuất bản: Đại học Quốc Gia Hà Nội
* Chủ biên: Trần Mạnh Hưởng
* Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội
* Chủ biên: Đỗ Tiến Đạt
* Nhà xuất bản: Đại học Huế
* Chủ biên: Đỗ Tiến Đạt
* Nhà xuất bản: Đại Học Huế
* Chủ biên: Đỗ Tiến Đạt
* Nhà xuất bản: Dân trí
* Tác giả: Nguyễn Quang, Minh Trí
1. Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 62 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045590638 Chỉ số phân loại: 372.7 11UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01292, TK.01291, TK.01290, TK.01289, |
2. Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 62 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045590638 Chỉ số phân loại: 372.7 11UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01292, TK.01291, TK.01290, TK.01289, |
3. Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 62 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045590638 Chỉ số phân loại: 372.7 11UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01292, TK.01291, TK.01290, TK.01289, |
4. Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 62 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045590638 Chỉ số phân loại: 372.7 11UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01292, TK.01291, TK.01290, TK.01289, |
5. Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới: T2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043596199 Chỉ số phân loại: 372.7 12UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01296, TK.01295, TK.01294, TK.01293, |
6. Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới: T2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043596199 Chỉ số phân loại: 372.7 12UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01296, TK.01295, TK.01294, TK.01293, |
7. Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới: T2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043596199 Chỉ số phân loại: 372.7 12UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01296, TK.01295, TK.01294, TK.01293, |
8. Đề kiểm tra Toán 1 - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới: T2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043596199 Chỉ số phân loại: 372.7 12UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01296, TK.01295, TK.01294, TK.01293, |
9. Bài tập tuần Toán 1. T1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 68 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594454 Chỉ số phân loại: 372.7 11UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01244, TK.01243, TK.01242, TK.01241, |
10. Bài tập tuần Toán 1. T1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 68 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594454 Chỉ số phân loại: 372.7 11UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01244, TK.01243, TK.01242, TK.01241, |
11. Bài tập tuần Toán 1. T1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 68 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594454 Chỉ số phân loại: 372.7 11UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01244, TK.01243, TK.01242, TK.01241, |
12. Bài tập tuần Toán 1. T1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 68 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594454 Chỉ số phân loại: 372.7 11UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01244, TK.01243, TK.01242, TK.01241, |
13. Bài tập tuần Toán 1. T2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044405452 Chỉ số phân loại: 372.7 12UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01248, TK.01247, TK.01246, TK.01245, |
14. Bài tập tuần Toán 1. T2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044405452 Chỉ số phân loại: 372.7 12UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01248, TK.01247, TK.01246, TK.01245, |
15. Bài tập tuần Toán 1. T2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044405452 Chỉ số phân loại: 372.7 12UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01248, TK.01247, TK.01246, TK.01245, |
16. Bài tập tuần Toán 1. T2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044405452 Chỉ số phân loại: 372.7 12UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01248, TK.01247, TK.01246, TK.01245, |
17. Bài tập tuần Toán 2. T1. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594676 Chỉ số phân loại: 372.7 UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01252, TK.01251, TK.01250, TK.01249, |
18. Bài tập tuần Toán 2. T1. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594676 Chỉ số phân loại: 372.7 UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01252, TK.01251, TK.01250, TK.01249, |
19. Bài tập tuần Toán 2. T1. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594676 Chỉ số phân loại: 372.7 UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01252, TK.01251, TK.01250, TK.01249, |
20. Bài tập tuần Toán 2. T1. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594676 Chỉ số phân loại: 372.7 UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01252, TK.01251, TK.01250, TK.01249, |
21. Bài tập tuần Toán 2. T2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044405551 Chỉ số phân loại: 372.7 UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01256, TK.01255, TK.01254, TK.01253, |
22. Bài tập tuần Toán 2. T2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044405551 Chỉ số phân loại: 372.7 UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01256, TK.01255, TK.01254, TK.01253, |
23. Bài tập tuần Toán 2. T2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044405551 Chỉ số phân loại: 372.7 UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01256, TK.01255, TK.01254, TK.01253, |
24. Bài tập tuần Toán 2. T2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044405551 Chỉ số phân loại: 372.7 UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01256, TK.01255, TK.01254, TK.01253, |
25. Bài tập tuần Toán 4. T1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ISBN: 9786043595130 Chỉ số phân loại: 372.7 4UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01260, TK.01259, TK.01258, TK.01257, |
26. Bài tập tuần Toán 4. T1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ISBN: 9786043595130 Chỉ số phân loại: 372.7 4UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01260, TK.01259, TK.01258, TK.01257, |
27. Bài tập tuần Toán 4. T1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ISBN: 9786043595130 Chỉ số phân loại: 372.7 4UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01260, TK.01259, TK.01258, TK.01257, |
28. Bài tập tuần Toán 4. T1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ISBN: 9786043595130 Chỉ số phân loại: 372.7 4UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01260, TK.01259, TK.01258, TK.01257, |
30. Bài tập Tuần Toán 4. T2: Biên soạn theo chương trình Cánh diều. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044405858 Chỉ số phân loại: 372.7 4NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01264, TK.01263, TK.01262, TK.01261, |
31. Bài tập Tuần Toán 4. T2: Biên soạn theo chương trình Cánh diều. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044405858 Chỉ số phân loại: 372.7 4NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01264, TK.01263, TK.01262, TK.01261, |
32. Bài tập Tuần Toán 4. T2: Biên soạn theo chương trình Cánh diều. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044405858 Chỉ số phân loại: 372.7 4NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01264, TK.01263, TK.01262, TK.01261, |
33. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 1. T1: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 62 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594584 Chỉ số phân loại: 372.6 1NVQ.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01268, TK.01267, TK.01266, TK.01265, |
34. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 1. T1: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 62 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594584 Chỉ số phân loại: 372.6 1NVQ.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01268, TK.01267, TK.01266, TK.01265, |
35. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 1. T1: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 62 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594584 Chỉ số phân loại: 372.6 1NVQ.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01268, TK.01267, TK.01266, TK.01265, |
36. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 1. T1: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 62 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594584 Chỉ số phân loại: 372.6 1NVQ.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01268, TK.01267, TK.01266, TK.01265, |
37. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 1.T2. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 54 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045556542 Chỉ số phân loại: 372.6 NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01272, TK.01271, TK.01270, TK.01269, |
38. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 1.T2. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 54 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045556542 Chỉ số phân loại: 372.6 NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01272, TK.01271, TK.01270, TK.01269, |
39. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 1.T2. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 54 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045556542 Chỉ số phân loại: 372.6 NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01272, TK.01271, TK.01270, TK.01269, |
40. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 1.T2. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 54 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045556542 Chỉ số phân loại: 372.6 NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01272, TK.01271, TK.01270, TK.01269, |
41. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 2.T1: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594690 Chỉ số phân loại: 372.6 NVQ.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01276, TK.01275, TK.01274, TK.01273, |
42. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 2.T1: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594690 Chỉ số phân loại: 372.6 NVQ.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01276, TK.01275, TK.01274, TK.01273, |
44. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 2.T1: Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043594690 Chỉ số phân loại: 372.6 NVQ.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01276, TK.01275, TK.01274, TK.01273, |
45. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 2. T2. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043598810 Chỉ số phân loại: 372.6 2NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01280, TK.01279, TK.01278, TK.01277, |
46. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 2. T2. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043598810 Chỉ số phân loại: 372.6 2NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01280, TK.01279, TK.01278, TK.01277, |
47. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 2. T2. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043598810 Chỉ số phân loại: 372.6 2NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01280, TK.01279, TK.01278, TK.01277, |
48. NGUYỄN VĂN QUYỀN Bài tập tuần Tiếng Việt 2. T2. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043598810 Chỉ số phân loại: 372.6 2NVQ.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01280, TK.01279, TK.01278, TK.01277, |
49. Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh họa màu; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045570920 Chỉ số phân loại: 372.6 4UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01284, TK.01283, TK.01282, TK.01281, |
50. Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh họa màu; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045570920 Chỉ số phân loại: 372.6 4UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01284, TK.01283, TK.01282, TK.01281, |
51. Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh họa màu; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045570920 Chỉ số phân loại: 372.6 4UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01284, TK.01283, TK.01282, TK.01281, |
52. Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh họa màu; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045570920 Chỉ số phân loại: 372.6 4UU.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01284, TK.01283, TK.01282, TK.01281, |
53. Bài tập tuần Tiếng Việt 4.T2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh họa màu; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045570937 Chỉ số phân loại: 372.6 4UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01288, TK.01287, TK.01286, TK.01285, |
54. Bài tập tuần Tiếng Việt 4.T2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh họa màu; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045570937 Chỉ số phân loại: 372.6 4UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01288, TK.01287, TK.01286, TK.01285, |
55. Bài tập tuần Tiếng Việt 4.T2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh họa màu; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045570937 Chỉ số phân loại: 372.6 4UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01288, TK.01287, TK.01286, TK.01285, |
56. Bài tập tuần Tiếng Việt 4.T2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 72 tr.: minh họa màu; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045570937 Chỉ số phân loại: 372.6 4UU.B2 2024 Số ĐKCB: TK.01288, TK.01287, TK.01286, TK.01285, |
58. Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 61 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 978604359 Chỉ số phân loại: 372.6 11UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01300, TK.01299, TK.01298, TK.01297, |
59. Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 61 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 978604359 Chỉ số phân loại: 372.6 11UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01300, TK.01299, TK.01298, TK.01297, |
60. Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 61 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 978604359 Chỉ số phân loại: 372.6 11UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01300, TK.01299, TK.01298, TK.01297, |
61. Đề kiểm tra Tiếng Việt 1. Học kì 2: Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044437248 Chỉ số phân loại: 372.6 1UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01304, TK.01303, TK.01302, TK.01301, |
62. Đề kiểm tra Tiếng Việt 1. Học kì 2: Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044437248 Chỉ số phân loại: 372.6 1UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01304, TK.01303, TK.01302, TK.01301, |
63. Đề kiểm tra Tiếng Việt 1. Học kì 2: Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044437248 Chỉ số phân loại: 372.6 1UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01304, TK.01303, TK.01302, TK.01301, |
64. Đề kiểm tra Tiếng Việt 1. Học kì 2: Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044437248 Chỉ số phân loại: 372.6 1UU.DK 2024 Số ĐKCB: TK.01304, TK.01303, TK.01302, TK.01301, |
65. TRẦN MẠNH HƯỞNG Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3. T1/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Khánh Hà....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 79 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044323541 Chỉ số phân loại: 372.6 TMH.PT 2024 Số ĐKCB: TK.01205, TK.01206, TK.01207, TK.01208, |
66. TRẦN MẠNH HƯỞNG Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3. T1/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Khánh Hà....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 79 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044323541 Chỉ số phân loại: 372.6 TMH.PT 2024 Số ĐKCB: TK.01205, TK.01206, TK.01207, TK.01208, |
67. TRẦN MẠNH HƯỞNG Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3. T1/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Khánh Hà....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 79 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044323541 Chỉ số phân loại: 372.6 TMH.PT 2024 Số ĐKCB: TK.01205, TK.01206, TK.01207, TK.01208, |
68. TRẦN MẠNH HƯỞNG Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3. T1/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Khánh Hà....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 79 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044323541 Chỉ số phân loại: 372.6 TMH.PT 2024 Số ĐKCB: TK.01205, TK.01206, TK.01207, TK.01208, |
69. TRẦN MẠNH HƯỞNG Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 3.T2/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Thị Bích Hà....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 80 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043963328 Chỉ số phân loại: 372.6 DTD.PÔ 2022 Số ĐKCB: TK.01209, TK.01210, TK.01211, TK.01212, |
70. TRẦN MẠNH HƯỞNG Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 3.T2/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Thị Bích Hà....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 80 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043963328 Chỉ số phân loại: 372.6 DTD.PÔ 2022 Số ĐKCB: TK.01209, TK.01210, TK.01211, TK.01212, |
72. TRẦN MẠNH HƯỞNG Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 3.T2/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Thị Bích Hà....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 80 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043963328 Chỉ số phân loại: 372.6 DTD.PÔ 2022 Số ĐKCB: TK.01209, TK.01210, TK.01211, TK.01212, |
73. ĐỖ TIẾN ĐẠT Phiếu thực hành cuối tuần Toán 3/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 80 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043692372 Chỉ số phân loại: 372.7 3DTD.PT 2022 Số ĐKCB: TK.01201, TK.01202, TK.01203, TK.01204, |
74. ĐỖ TIẾN ĐẠT Phiếu thực hành cuối tuần Toán 3/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 80 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043692372 Chỉ số phân loại: 372.7 3DTD.PT 2022 Số ĐKCB: TK.01201, TK.01202, TK.01203, TK.01204, |
75. ĐỖ TIẾN ĐẠT Phiếu thực hành cuối tuần Toán 3/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 80 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043692372 Chỉ số phân loại: 372.7 3DTD.PT 2022 Số ĐKCB: TK.01201, TK.01202, TK.01203, TK.01204, |
76. ĐỖ TIẾN ĐẠT Phiếu thực hành cuối tuần Toán 3/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 80 tr.: minh hoạ; 30 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043692372 Chỉ số phân loại: 372.7 3DTD.PT 2022 Số ĐKCB: TK.01201, TK.01202, TK.01203, TK.01204, |
77. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 5. T1. T.1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Huế, 2024.- 75tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786044893471 Chỉ số phân loại: 372.7 NHA.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01235, TK.01234, TK.01233, TK.01232, TK.01231, |
78. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 5. T1. T.1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Huế, 2024.- 75tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786044893471 Chỉ số phân loại: 372.7 NHA.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01235, TK.01234, TK.01233, TK.01232, TK.01231, |
79. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 5. T1. T.1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Huế, 2024.- 75tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786044893471 Chỉ số phân loại: 372.7 NHA.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01235, TK.01234, TK.01233, TK.01232, TK.01231, |
80. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 5. T1. T.1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Huế, 2024.- 75tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786044893471 Chỉ số phân loại: 372.7 NHA.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01235, TK.01234, TK.01233, TK.01232, TK.01231, |
81. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 5. T1. T.1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Huế, 2024.- 75tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786044893471 Chỉ số phân loại: 372.7 NHA.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01235, TK.01234, TK.01233, TK.01232, TK.01231, |
82. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 5. T2. T.2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Huế, 2024.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786044893488 Chỉ số phân loại: 372.7 NHA.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01239, TK.01238, TK.01237, TK.01236, TK.01240, |
83. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 5. T2. T.2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Huế, 2024.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786044893488 Chỉ số phân loại: 372.7 NHA.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01239, TK.01238, TK.01237, TK.01236, TK.01240, |
84. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 5. T2. T.2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Huế, 2024.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786044893488 Chỉ số phân loại: 372.7 NHA.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01239, TK.01238, TK.01237, TK.01236, TK.01240, |
85. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 5. T2. T.2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Huế, 2024.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786044893488 Chỉ số phân loại: 372.7 NHA.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01239, TK.01238, TK.01237, TK.01236, TK.01240, |
86. Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 5. T2. T.2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình....- H.: Đại học Huế, 2024.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786044893488 Chỉ số phân loại: 372.7 NHA.B1 2024 Số ĐKCB: TK.01239, TK.01238, TK.01237, TK.01236, TK.01240, |
87. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 5 tập 1.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040445018 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01225, TK.01224, TK.01223, TK.01222, TK.01221, |
88. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 5 tập 1.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040445018 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01225, TK.01224, TK.01223, TK.01222, TK.01221, |
89. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 5 tập 1.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040445018 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01225, TK.01224, TK.01223, TK.01222, TK.01221, |
90. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 5 tập 1.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040445018 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01225, TK.01224, TK.01223, TK.01222, TK.01221, |
91. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 5 tập 1.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040445018 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01225, TK.01224, TK.01223, TK.01222, TK.01221, |
92. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 5 tập 2.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040445025 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01230, TK.01229, TK.01228, TK.01227, TK.01226, |
93. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 5 tập 2.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040445025 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01230, TK.01229, TK.01228, TK.01227, TK.01226, |
94. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 5 tập 2.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040445025 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01230, TK.01229, TK.01228, TK.01227, TK.01226, |
95. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 5 tập 2.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040445025 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01230, TK.01229, TK.01228, TK.01227, TK.01226, |
96. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 5 tập 2.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040445025 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01230, TK.01229, TK.01228, TK.01227, TK.01226, |
97. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 4 tập 1.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040444974 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01216, TK.01215, TK.01214, TK.01213, |
98. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 4 tập 1.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040444974 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01216, TK.01215, TK.01214, TK.01213, |
99. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 4 tập 1.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040444974 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01216, TK.01215, TK.01214, TK.01213, |
100. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 4 tập 1.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040444974 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01216, TK.01215, TK.01214, TK.01213, |
101. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 4 tập 2.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040444981 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01220, TK.01219, TK.01218, TK.01217, |
102. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 4 tập 2.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040444981 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01220, TK.01219, TK.01218, TK.01217, |
103. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 4 tập 2.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040444981 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01220, TK.01219, TK.01218, TK.01217, |
104. PHAN DUY NGHĨA TỰ luyện theo chủ đề toán 4 tập 2.- H: Giáo dục, 2024.- 79tr; 26.5cm. ISBN: 9786040444981 Chỉ số phân loại: 51 PDN.TL 2024 Số ĐKCB: TK.01220, TK.01219, TK.01218, TK.01217, |
105. NGUYỄN QUANG Từ điển tiếng Việt thông dụng: Dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí.- Hà Nội: Dân trí, 2024.- 511 tr.; 16 cm. ISBN: 9786044019116 Tóm tắt: Giúp tra cứu được thuận tiện, các mục từ được sắp xếp theo thứ tự: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y. Chỉ số phân loại: 495.9223 PLL.TD 2024 Số ĐKCB: TK.01196, TK.01197, TK.01198, TK.01199, TK.01200, |
106. NGUYỄN QUANG Từ điển tiếng Việt thông dụng: Dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí.- Hà Nội: Dân trí, 2024.- 511 tr.; 16 cm. ISBN: 9786044019116 Tóm tắt: Giúp tra cứu được thuận tiện, các mục từ được sắp xếp theo thứ tự: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y. Chỉ số phân loại: 495.9223 PLL.TD 2024 Số ĐKCB: TK.01196, TK.01197, TK.01198, TK.01199, TK.01200, |
107. NGUYỄN QUANG Từ điển tiếng Việt thông dụng: Dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí.- Hà Nội: Dân trí, 2024.- 511 tr.; 16 cm. ISBN: 9786044019116 Tóm tắt: Giúp tra cứu được thuận tiện, các mục từ được sắp xếp theo thứ tự: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y. Chỉ số phân loại: 495.9223 PLL.TD 2024 Số ĐKCB: TK.01196, TK.01197, TK.01198, TK.01199, TK.01200, |
108. NGUYỄN QUANG Từ điển tiếng Việt thông dụng: Dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí.- Hà Nội: Dân trí, 2024.- 511 tr.; 16 cm. ISBN: 9786044019116 Tóm tắt: Giúp tra cứu được thuận tiện, các mục từ được sắp xếp theo thứ tự: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y. Chỉ số phân loại: 495.9223 PLL.TD 2024 Số ĐKCB: TK.01196, TK.01197, TK.01198, TK.01199, TK.01200, |
109. NGUYỄN QUANG Từ điển tiếng Việt thông dụng: Dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí.- Hà Nội: Dân trí, 2024.- 511 tr.; 16 cm. ISBN: 9786044019116 Tóm tắt: Giúp tra cứu được thuận tiện, các mục từ được sắp xếp theo thứ tự: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y. Chỉ số phân loại: 495.9223 PLL.TD 2024 Số ĐKCB: TK.01196, TK.01197, TK.01198, TK.01199, TK.01200, |