Cùng với Bộ SGK Lớp 4 Cánh diều, thì vào năm học 2023-2024, Đại Học Sư Phạm Hà Nội và ĐHSP TP.HCM cũng tổ chức biên soạn và cho ra mắt Bộ Sách Giáo Viên lớp 4 - Cánh Diều. Với bộ sách này, sẽ giúp cho các giáo viên có thể thuận lợi cho việc giảng dạy, xây dựng phân phối chương trình, soạn giáo án lớp 4 trong năm học 2023 - 2024 theo chương trình học hoàn toàn mới.
Trong Bộ SGV điện tử lớp 4 Cánh Diều này, sẽ gồm 12 môn học gồm: Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Đạo Đức, Tự nhiên và xã hội, Âm nhạc, Mĩ thuật, Giáo dục thể chất, Hoạt động trải nghiệm, Tin học và Công nghệ, Lịch Sử và Địa Lý
Phần Lịch sử:
Phần Địa Lí:
1. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.),Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, Nguyễn Thị Thanh Sơn.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 267tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045463154 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu về kiến thức, kỹ năng, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm phù hợp với chương trình, hoạt động dạy và học toán lớp 4. Chỉ số phân loại: 372.7044 4DDT.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234, GV.00235, GV.00236, GV.00237, |
2. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bíc Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 119tr.: bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045463208 Chỉ số phân loại: 372.86 4DQN.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241, GV.00242, |
3. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.),Tạ Hoàng Mai Anh...- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 83tr.; 24cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.87044 4LAT.ÂN 2023 Số ĐKCB: GV.00243, GV.00244, GV.00245, GV.00246, GV.00247, |
4. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 119tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045463192 Chỉ số phân loại: 372.52044 4NTD.MT 2023 Số ĐKCB: GV.00248, GV.00249, GV.00250, GV.00251, GV.00252, |
5. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình....- Hcm.: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 215tr.; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043676396 Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên phương pháp giảng dạy môn tiếng Việt lớp 4 theo từng bước cụ thể của tiết học. Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00253, GV.00254, GV.00255, GV.00256, GV.00257, GV.00258, GV.00259, GV.00260, GV.00261, GV.00262, |
6. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy An...- Hcm.: Đai học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 359tr.; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043676389 Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên phương pháp giảng dạy môn tiếng Việt lớp 4 theo từng bước cụ thể của tiết học. Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00263, GV.00264, GV.00265, GV.00266, GV.00267, GV.00268, GV.00269, GV.00270, GV.00271, GV.00272, |
7. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải....- Hcm.: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 135tr; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043676419 Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về dạy - học , gợi ý dạy và học các bài trong chương trình đạo đức lớp 4. Chỉ số phân loại: 372.8 4NTML.DD 2023 Số ĐKCB: GV.00273, GV.00274, GV.00275, GV.00276, GV.00277, GV.00278, GV.00279, GV.00280, GV.00281, GV.00282, |
8. MAI SỸ TUẤN Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên),Bùi Phương Nga (Chủ biên),Phan Thị Thanh Hội.....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 151tr.; 24cm. ISBN: 9786045463178 Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu phương tiện dạy học và phương pháp dạy học, đánh giá kết quả môn khoa học lớp 4. Chỉ số phân loại: 372.8 4MST.KH 2023 Số ĐKCB: GV.00283, GV.00284, GV.00285, GV.00286, GV.00287, GV.00288, GV.00289, GV.00290, GV.00291, GV.00292, |
9. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viênđã được Bộ trưởng Bộ Giáo Dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Ninh Thị Hạnh,Lê Thông,Nguyễn Tuyết Nga,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 151tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.89 4DTB.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00293, GV.00294, GV.00295, GV.00296, GV.00297, GV.00298, GV.00299, GV.00300, GV.00301, GV.00302, |
10. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Ngô Quang Quế....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 140tr.: bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043676433 Chỉ số phân loại: 372.37 4NQQ.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00303, GV.00304, GV.00305, GV.00306, GV.00307, GV.00308, GV.00309, GV.00310, GV.00311, GV.00312, |
11. HỒ SĨ ĐÀM Tin học 4: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 104r.; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045463161 Chỉ số phân loại: 372.34 4HSD.TH 2023 Số ĐKCB: GV.00313, GV.00314, |
12. Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên...- H.: Giáo dục, 2023.- 150tr.: tranh vẽ, bảng; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chỉ số phân loại: 372.6521 4NTNQ.TA 2023 Số ĐKCB: GV.00315, GV.00316, GV.00317, |